Có 2 kết quả:

拆东墙补西墙 chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng ㄔㄞ ㄉㄨㄥ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˇ ㄒㄧ ㄑㄧㄤˊ拆東牆補西牆 chāi dōng qiáng bǔ xī qiáng ㄔㄞ ㄉㄨㄥ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄨˇ ㄒㄧ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. pull down the east wall to repair the west wall (idiom); fig. temporary expedient
(2) Rob Peter to pay Paul

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. pull down the east wall to repair the west wall (idiom); fig. temporary expedient
(2) Rob Peter to pay Paul

Bình luận 0